Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fringale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁɛ̃.ɡal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fringale
/fʁɛ̃.ɡal/
fringales
/fʁɛ̃.ɡal/
fringale
gc
/fʁɛ̃.ɡal/
(
Thân mật
)
Cơn
đói
cồn cào
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
ham thích
mãnh liệt
.
Tham khảo
sửa
"
fringale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)