Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɛ̃.ɡal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fringale
/fʁɛ̃.ɡal/
fringales
/fʁɛ̃.ɡal/

fringale gc /fʁɛ̃.ɡal/

  1. (Thân mật) Cơn đói cồn cào.
  2. (Nghĩa bóng) Sự ham thích mãnh liệt.

Tham khảo

sửa