Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.lø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực frileux
/fʁi.lø/
frileux
/fʁi.lø/
Giống cái frileuse
/fʁi.løz/
frileuses
/fʁi.løz/

frileux /fʁi.lø/

  1. Yếu chịu rét, sợ rét.
  2. (Thơ ca) Lạnh lẽo.
    Ciel frileux — trời lạnh lẽo

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frileux
/fʁi.lø/
frileux
/fʁi.lø/

frileux /fʁi.lø/

  1. Người yếu chịu rét, người sợ rét.

Tham khảo

sửa