frileux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁi.lø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frileux /fʁi.lø/ |
frileux /fʁi.lø/ |
Giống cái | frileuse /fʁi.løz/ |
frileuses /fʁi.løz/ |
frileux /fʁi.lø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frileux /fʁi.lø/ |
frileux /fʁi.lø/ |
frileux gđ /fʁi.lø/
Tham khảo
sửa- "frileux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)