frilanser
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frilanser | frilanseren |
Số nhiều | frilansere | frilanserne |
frilanser gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "frilanser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frilanser | frilanseren |
Số nhiều | frilansere | frilanserne |
frilanser gđ