Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
freshness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrɛʃ.nəs/
Danh từ
sửa
freshness
/ˈfrɛʃ.nəs/
Sự
tươi
(hoa... ).
Sự
tươi mát
, sự
mát mẻ
(không khí... ).
Tính chất
mới
(tin tức... ).
Sự
khoẻ
khắn
,
sảng khoái
.
Tham khảo
sửa
"
freshness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)