Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɛʃ.nəs/

Danh từ

sửa

freshness /ˈfrɛʃ.nəs/

  1. Sự tươi (hoa... ).
  2. Sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí... ).
  3. Tính chất mới (tin tức... ).
  4. Sự khoẻ khắn, sảng khoái.

Tham khảo

sửa