Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfri.kwənts/

Danh từ

sửa

frequence (số nhiều frequences) /ˈfri.kwənts/

  1. (Vô số) Tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra.
    the frequence of earthquakes in Japan — sự thường hay có động đất ở Nhật-bản
  2. (Vật lý, toán học, y học, kỹ thuật) Tần số.
    frequence of the pulse — tần số mạch đập
  3. Tần số xuất hiện.
    word frequence — tần số xuất hiện của từ

Đồng nghĩa

sửa
tính thường xuyên
tần số
tần số xuất hiện

Tham khảo

sửa