Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fri.ˈkwɛnt.nəs/

Danh từ

sửa

frequentness (không đếm được) /fri.ˈkwɛnt.nəs/

  1. Sự thường xảy ra.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa