fremmedlegeme
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fremmedlegeme | fremmedlegemet |
Số nhiều | fremmedlegemer | fremmedlegema, [[<br]], [[>fremmedlegemene]] |
fremmedlegeme gđ
- (Y) Vật lạ trong thân thể.
- Han måtte operere bort et fremmedlegeme i magesekken.
- Fremmedlegemer forårsaker betennelse.
Tham khảo
sửa- "fremmedlegeme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)