Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɛ.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
freinage
/fʁɛ.naʒ/
freinages
/fʁɛ.naʒ/

freinage /fʁɛ.naʒ/

  1. Sự hãm hại, sự phanh lại.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa