accélération
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accélération /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/ |
accélérations /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | accélération /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/ |
accélérations /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/ |
accélération gc /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/
- Sự tăng nhanh, sự gia tốc.
- Accélération des travaux de terrassement — sự tăng nhanh công trình đào đắp
- (Vật lý, toán) Gia tốc.
- Accélération centrifuge — gia tốc ly tâm
- Accélération centripète — gia tốc hướng tâm
- Accélération tangentielle — gia tốc tiếp tuyến
- Accélération de translation — gia tốc tịnh tiến
- Accélération de la gravité — gia tốc trọng trường
- Accélération uniforme — gia tốc đều
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "accélération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)