Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfri.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

free-hearted /ˈfri.ˈhɑːr.təd/

  1. Thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở.
  2. Rộng lượng.

Tham khảo

sửa