frappeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁa.pœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frappeur /fʁa.pœʁ/ |
frappeurs /fʁa.pœʁ/ |
Giống cái | frappeur /fʁa.pœʁ/ |
frappeurs /fʁa.pœʁ/ |
frappeur /fʁa.pœʁ/
- Esprit frapeur — ma gõ.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frappeur /fʁa.pœʁ/ |
frappeurs /fʁa.pœʁ/ |
frappeur gđ /fʁa.pœʁ/
Tham khảo
sửa- "frappeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)