framtredende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | framtredende |
gt | framtredende | |
Số nhiều | framtredende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
framtredende
- Nổi bật, trội hơn, đáng chú ý.
- Han er en framtredende person.
- Nyheten fikk en framtredende plass i avisen.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "framtredende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)