Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc framtredende
gt framtredende
Số nhiều framtredende
Cấp so sánh
cao

framtredende

  1. Nổi bật, trội hơn, đáng chú ý.
    Han er en framtredende person.
    Nyheten fikk en framtredende plass i avisen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa