Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít framstet framstøtet
Số nhiều framstøt framstøta, framstøt ene

framstet

  1. Sự, cuộc tấn kích, tấn công.
    Hæren gjorde et framstøt mot fienden.
  2. Sự cố gắng, rán sức, gắng sức, nỗ lực.
    Han gjorde flere framstøt for å overbevise oss.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa