framkalle
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å framkalle |
Hiện tại chỉ ngôi | framkaller |
Quá khứ | framkalte |
Động tính từ quá khứ | framkalt |
Động tính từ hiện tại | — |
framkalle
- Mang đến, gây đến, đem đến.
- Planen framkalte en rekke protester.
- Nhớ lại, hồi tưởng.
- å framkalle noe i sin erindring
- Trá ng phim ảnh.
- Fotografen framkaller film.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "framkalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)