Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å framkalle
Hiện tại chỉ ngôi framkaller
Quá khứ framkalte
Động tính từ quá khứ framkalt
Động tính từ hiện tại

framkalle

  1. Mang đến, gây đến, đem đến.
    Planen framkalte en rekke protester.
  2. Nhớ lại, hồi tưởng.
    å framkalle noe i sin erindring
  3. Trá ng phim ảnh.
    Fotografen framkaller film.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa