Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɔ.lœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực frôleur
/fʁɔ.lœʁ/
frôleurs
/fʁɔ.lœʁ/
Giống cái frôleuse
/fʁɔ.løz/
frôleuses
/fʁɔ.løz/

frôleur /fʁɔ.lœʁ/

  1. Lướt qua, sượt qua.
  2. Nhẹ nhàng, êm ái.
    Voix frôleuse de la mère — giọng êm ái của người mẹ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frôleurs
/fʁɔ.lœʁ/
frôleurs
/fʁɔ.lœʁ/

frôleur /fʁɔ.lœʁ/

  1. Kẻ hay sờ soạng (phụ nữ).

Tham khảo

sửa