frôleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɔ.lœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frôleur /fʁɔ.lœʁ/ |
frôleurs /fʁɔ.lœʁ/ |
Giống cái | frôleuse /fʁɔ.løz/ |
frôleuses /fʁɔ.løz/ |
frôleur /fʁɔ.lœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frôleurs /fʁɔ.lœʁ/ |
frôleurs /fʁɔ.lœʁ/ |
frôleur gđ /fʁɔ.lœʁ/
Tham khảo
sửa- "frôleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)