fréquentable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁe.kɑ̃.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fréquentable /fʁe.kɑ̃.tabl/ |
fréquentables /fʁe.kɑ̃.tabl/ |
Giống cái | fréquentable /fʁe.kɑ̃.tabl/ |
fréquentables /fʁe.kɑ̃.tabl/ |
fréquentable /fʁe.kɑ̃.tabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fréquentable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)