fourrure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.ʁyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fourrure /fu.ʁyʁ/ |
fourrures /fu.ʁyʁ/ |
fourrure gc /fu.ʁyʁ/
- Da lông (thú).
- Quần áo bằng da lông.
- Bộ lông.
- La fourrure du chat — bộ lông con mèo
- (Kỹ thuật) Miếng chèn, miếng đệm.
Tham khảo
sửa- "fourrure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)