Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fu.ʁœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fourreur
/fu.ʁœʁ/
fourreurs
/fu.ʁœʁ/

fourreur /fu.ʁœʁ/

  1. Người bán hàng da lông.
  2. Thợ thuộc da lông.

Tham khảo sửa