fourreau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.ʁɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fourreau /fu.ʁɔ/ |
fourreaux /fu.ʁɔ/ |
fourreau gđ /fu.ʁɔ/
- Bao.
- Fourreau d’épée — bao kiếm
- Fourreau de parapluie — bao ô
- (Động vật học) Bao dương vật (ở ngựa).
- Áo dài bó sát người (của nữ).
Tham khảo
sửa- "fourreau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)