fourrageur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fourrageurs /fu.ʁa.ʒœʁ/ |
fourrageurs /fu.ʁa.ʒœʁ/ |
fourrageur gđ
Tham khảo
sửa- "fourrageur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fourrageurs /fu.ʁa.ʒœʁ/ |
fourrageurs /fu.ʁa.ʒœʁ/ |
fourrageur gđ