Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fourrageurs
/fu.ʁa.ʒœʁ/
fourrageurs
/fu.ʁa.ʒœʁ/

fourrageur

  1. Kỵ binh phân kích.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kỵ binh cắt rơm cỏ (cho ngựa).

Tham khảo

sửa