fournée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fuʁ.ne/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fournée /fuʁ.ne/ |
fournées /fuʁ.ne/ |
fournée gc /fuʁ.ne/
- Mẻ bánh; mẻ nung.
- Pain de première fournée — bánh mì mẻ đầu
- une fournée de briques — mẻ gạch nung
- (Bóng, mỉa) Loạt người.
- Une fournée de décorés — loạt người được huân chương
Tham khảo
sửa- "fournée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)