Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fourbi
/fuʁ.bi/
fourbis
/fuʁ.bi/

fourbi /fuʁ.bi/

  1. (Quân sự, tiếng lóng; biệt ngữ) Trang bị (của lính).
  2. (Thân mật) Đồ đạc linh tinh.
    Pourquoi emporter ce fourbi? — tạo sao đem theo đồ đạc linh tinh này?
  3. (Thông tục) Việc rắc rối.
    connaître le fourbi — biết xoay xỏa

Tham khảo sửa