Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈhæn.dəd/

Tính từ sửa

four-handed /.ˈhæn.dəd/

  1. bốn tay (khỉ).
  2. Bốn người (trò chơi).
  3. Hai người biểu diễn (bản nhạc).

Tham khảo sửa