Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fouilleuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fu.jøz/
Danh từ
sửa
fouilleuse
gc
/fu.jøz/
Nữ
nhân viên
khám xét
(ở sở công an, ở hải quan).
(
Nông nghiệp
)
Cày
xới
đất
sâu
.
Tham khảo
sửa
"
fouilleuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)