fouille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fuj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fouille /fuj/ |
fouilles /fuj/ |
fouille gc /fuj/
- Sự bới, sự đào bới.
- Sự khai quật (khảo cổ).
- Hố.
- Sự lục soát.
- Fouille des bagages en douane — sự lục soát hành lý ở hải quan
Tham khảo
sửa- "fouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)