Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fouilles
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fuj/
Danh từ
sửa
fouilles
gđ
/fuj/
Người
lục lọi
,
người
tìm tòi
;
người
hay
lục lọi
,
người
hay
tìm tòi
.
Fouilleur de livres
— người hay tìm tòi sách
(
Săn bắn
)
Lợn rừng
.
Tham khảo
sửa
"
fouilles
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)