Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

fougasse

  1. Mìn chôn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fougasse
/fu.ɡas/
fougasse
/fu.ɡas/

fougasse gc /fu.ɡas/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Địa lôi, mìn chôn.

Tham khảo

sửa