fougasse
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafougasse
Tham khảo
sửa- "fougasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.ɡas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fougasse /fu.ɡas/ |
fougasse /fu.ɡas/ |
fougasse gc /fu.ɡas/
Tham khảo
sửa- "fougasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)