foudroyer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fud.ʁwa.je/
Ngoại động từ
sửafoudroyer ngoại động từ /fud.ʁwa.je/
- Đánh chết bằng sét.
- Làm chết ngay.
- Foudroyé par le courant à haute tension — bị dòng điện cao áp giật chết ngay
- (Nghĩa bóng) Làm cho choáng người, làm cho đờ người.
- Foudroyer quelqu'un du regard — nhìn xoáy vào ai làm cho người ta đờ ra
Tham khảo
sửa- "foudroyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)