Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

fossette

  1. (Giải phẫu) Hố nhỏ, hố.
  2. Lúm đồng tiền (ở má).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔ.sɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fossette
/fɔ.sɛt/
fossettes
/fɔ.sɛt/

fossette gc /fɔ.sɛt/

  1. Lúm đồng tiền (ở má, ở cằm).
  2. Lỗ bi, lỗ đáo.
  3. (Giải phẫu) Hố.
    Fossette ovarienne — hố buồng trứng

Tham khảo

sửa