Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lỗ đáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
loʔo
˧˥
ɗaːw
˧˥
lo
˧˩˨
ɗa̰ːw
˩˧
lo
˨˩˦
ɗaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lo̰
˩˧
ɗaːw
˩˩
lo
˧˩
ɗaːw
˩˩
lo̰
˨˨
ɗa̰ːw
˩˧
Danh từ
sửa
lỗ đáo
Lỗ
nhỏ
khoét
dưới đất để đánh đáo.
Mắt bằng
lỗ đáo
.
Mắt to lắm.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lỗ đáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)