Tiếng Anh

sửa
 
fosse

Danh từ

sửa

fosse

  1. (Quân sự) Hào.
  2. (Giải phẫu) (như) fossa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fosse
/fɔs/
fosses
/fɔs/

fosse gc /fɔs/

  1. Hố.
    Fosse à fumier — hố phân
    Fosses océaniques — (địa lý, địa chất) hố đại dương
    Fosses nasales — (giải phẫu) hố mũi
  2. Huyệt (chôn người chết).
  3. (Thể dục thể thao) Hố cát (ở nơi nhảy).
    avoir un pied dans la fosse — gần đất xa trời
    creuser sa fosse — xem creuser

Tham khảo

sửa