forward market
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌfɔr.wɜːd ˈmɑːr.kət/
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
forward market /ˌfɔr.wɜːd ˈmɑːr.kət/
- (Kinh tế học) Thị trường định trước; thị trường kỳ hạn.
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "forward market", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)