Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˌtɪn.dʒənt ˈmɑːr.kət/

Từ nguyên sửa

Từ contingentmarket.

Danh từ sửa

contingent market /kən.ˌtɪn.dʒənt ˈmɑːr.kət/

  1. (Kinh tế học) Thị trường bất trắc.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa