Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / kə.ˈrɛk.ʃən/

Danh từ

sửa

forward error correction / kə.ˈrɛk.ʃən/

  1. (Tech) Sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận.

Tham khảo

sửa