forutsette
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forutsette |
Hiện tại chỉ ngôi | forutsetter |
Quá khứ | forutsatte |
Động tính từ quá khứ | forutsatt |
Động tính từ hiện tại | — |
forutsette
- Giả sử, giả như, xem như, kể như.
- Jeg forutsetter at dere kan engelsk.
- Phụ thuộc vào.
- Et godt resultat forutsetter hardt arbeid.
Tham khảo
sửa- "forutsette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)