fortvilet
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fortvilet |
gt | fortvilet | |
Số nhiều | fortvilede, fortvilete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fortvilet
- Tuyệt vọng, thất vọng, vô vọng, ngã lòng.
- Han kjempet fortvilet.
- et fortvilet forsøk
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "fortvilet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)