Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc fortvilet
gt fortvilet
Số nhiều fortvilede, fortvilete
Cấp so sánh
cao

fortvilet

  1. Tuyệt vọng, thất vọng, vô vọng, ngã lòng.
    Han kjempet fortvilet.
    et fortvilet forsøk

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa