fortuity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ə.ti/
Danh từ sửa
fortuity /.ə.ti/
- tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên.
- Trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng.
Tham khảo sửa
- "fortuity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)