forsikringspremie
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsikringspremie | forsikringspremien |
Số nhiều | forsikringspremier | forsikringspremiene |
forsikringspremie gđ
Tham khảo
sửa- "forsikringspremie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)