forsere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forsere |
Hiện tại chỉ ngôi | forserer |
Quá khứ | forserte |
Động tính từ quá khứ | forsert |
Động tính từ hiện tại | — |
forsere
- Gia tăng tốc độ, gia tăng nhịp độ.
- Han forserte mot slutten av løpet.
- å forsere arbeidstempoet
- Xuyên phá, chọc thủng (vòng vây. . . ).
- De prøvde å forsere porten.
- Demonstrantene forserte politiets sperringer.
Tham khảo
sửa- "forsere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)