Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít formidling formidlinga, formidlingen
Số nhiều

formidling gđc

  1. Sự phổ biến, truyền bá, truyền đạt.
    Kontoret driver formidling av leiligheter.
    formidling av nyheter

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa