Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít forhandling forhandlinga, forhandling en
Số nhiều forhandlinger forhandlingene

forhandling gđc

  1. Sự điều đình, thương thảo.
    LO og NAF er i forhandlinger.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa