forhandling
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forhandling | forhandlinga, forhandling en |
Số nhiều | forhandlinger | forhandlingene |
forhandling gđc
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fredsforhandlinger: Cuộc thương thảo về hòa bình.
- (1) lønnsforhandlinger: Cuộc thương thảo về lương bổng.
Tham khảo
sửa- "forhandling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)