Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔr.ˈfɛnd/

Ngoại động từ sửa

forfend ngoại động từ /fɔr.ˈfɛnd/

  1. Đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ... ).

Tham khảo sửa