Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foretoken
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔr.ˌtoʊ.kən/
Danh từ
sửa
foretoken
/ˈfɔr.ˌtoʊ.kən/
Điềm
,
dấu hiệu
báo trước
.
Ngoại động từ
sửa
foretoken
ngoại động từ
/ˈfɔr.ˌtoʊ.kən/
Báo trước
,
báo hiệu
; là
điềm
báo trước
của.
Tham khảo
sửa
"
foretoken
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)