forestall
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔr.ˈstɔl/
Ngoại động từ
sửaforestall ngoại động từ /fɔr.ˈstɔl/
- Chận trước, đón đầu.
- Đoán trước; giải quyết sớm.
- to forestall someone's desires — đoán trước được ý muốn của người nào
- (Sử học) Đầu cơ tích trữ.
Tham khảo
sửa- "forestall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)