Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfɔr.ˈhæn.dəd/

Tính từ

sửa

forehanded /ˌfɔr.ˈhæn.dəd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khá giả, dư dật.
  3. Cần kiệm, căn cơ, biết lo xa.
  4. (Thể dục, thể thao) Thuận tay phải (quần vợt).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)