forderve
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forderve |
Hiện tại chỉ ngôi | forderver |
Quá khứ | forderva, fordervet |
Động tính từ quá khứ | forderva, fordervet |
Động tính từ hiện tại | — |
forderve
Từ dẫn xuất sửa
- (1) fordervelig : Làm đồi bại, suy đồi, băng hoại.
Tham khảo sửa
- "forderve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)