fordervet
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fordervet |
gt | fordervet | |
Số nhiều | fordervede, fordervete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fordervet
- Đồi bại, băng hoại, bại hoại, suy đồi.
- Han har en fordervet moral.
- å le seg fordervet — Cười ngặt nghẽo.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "fordervet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)