Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.sə.bəl/

Tính từ

sửa

forcible /ˈfɔr.sə.bəl/

  1. Bắng sức mạnh, bằng vũ lực.
    a forcible entry into a building — sự xông vào nhà bằng vũ lực
  2. Sinh động; đầy sức thuyết phục.
    a forcible speaker — người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ

Tham khảo

sửa