forcible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr.sə.bəl/
Tính từ
sửaforcible /ˈfɔr.sə.bəl/
- Bắng sức mạnh, bằng vũ lực.
- a forcible entry into a building — sự xông vào nhà bằng vũ lực
- Sinh động; đầy sức thuyết phục.
- a forcible speaker — người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ
Tham khảo
sửa- "forcible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)