Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forbilde forbildet
Số nhiều forbilder forbilda, forbildene

forbilde

  1. Kiểu mẫu, khuôn mẫu. Người, vật làm mẫu.
    Han har sin far som forbilde.
    Hvem har du brukt som forbilde i romanen?

Tham khảo

sửa