forbeholde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forbeholde |
Hiện tại chỉ ngôi | forbeholder |
Quá khứ | forbeholdt |
Động tính từ quá khứ | forbeholdt |
Động tính từ hiện tại | — |
forbeholde
- Hạn chế, giới hạn. Dè dặt, thận trọng.
- Jeg forbeholder meg retten til å si nei.
Tham khảo
sửa- "forbeholde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)