Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å forbeholde
Hiện tại chỉ ngôi forbeholder
Quá khứ forbeholdt
Động tính từ quá khứ forbeholdt
Động tính từ hiện tại

forbeholde

  1. Hạn chế, giới hạn. Dè dặt, thận trọng.
    Jeg forbeholder meg retten til å si nei.

Tham khảo

sửa